BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7 |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND |
||||
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||||
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BẾ VĂN CẤM | TRỌN ĐƯỜNG |
8,400 |
|
2 |
BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG |
4,700 |
|
3 |
BÙI VĂN BA | TRỌN ĐƯỜNG |
7,400 |
|
4 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG |
8,800 |
||
5 |
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG |
8,800 |
||
6 |
CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
3,000 |
|
7 |
ĐÀO TRÍ | NGUYỄN VĂN QUỲ | GÒ Ô MÔI |
3,600 |
GÒ Ô MÔI | HOÀNG QUỐC VIỆT |
3,600 |
||
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRƯỜNG HÀNG GIANG |
3,600 |
||
8 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (HẺM BỜ TUA 2) | TRỌN ĐƯỜNG |
5,500 |
|
9 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
6,400 |
||
10 |
ĐƯỜNG 17 | ĐƯỜNG SỐ 10 | MAI VĂN VĨNH |
8,800 |
ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 |
8,800 |
||
11 |
ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ | LÂM VĂN BỀN |
8,200 |
12 |
ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU | SÔNG PHÚ XUÂN |
6,400 |
13 |
ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN | CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
6,000 |
14 |
ĐƯỜNG 67 |
7,800 |
||
15 |
ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 | NGUYỄN VĂN LINH |
8,300 |
16 |
ĐƯỜNG NHÁNH CẦU TÂN THUẬN 2 | TRẦN XUÂN SOẠN | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 |
7,500 |
17 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY |
7,400 |
||
18 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG |
– |
||
ĐƯỜNG >= 16M |
8,800 |
|||
ĐƯỜNG < 16M |
7,400 |
|||
19 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG |
– |
||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
11,100 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
7,900 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
5,200 |
|||
20 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG |
– |
||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
11,000 |
|||
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
8,800 |
|||
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M |
7,400 |
|||
21 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG |
– |
||
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI |
7,500 |
|||
ĐƯỜNG >= 16M |
6,100 |
|||
ĐƯỜNG < 16M |
5,100 |
|||
22 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CTY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
4,300 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
3,400 |
|||
23 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN |
7,300 |
||
24 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ |
3,600 |
||
25 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG |
3,600 |
||
26 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ |
8,000 |
||
27 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG |
8,000 |
||
28 |
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ | LÊ VĂN LƯƠNG |
13,200 |
29 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) | TRỌN ĐƯỜNG |
6,600 |
|
30 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
6,600 |
|
31 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
5,200 |
||
32 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
5,200 |
||
33 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) |
10,200 |
||
34 |
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) |
5,300 |
||
35 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) |
6,100 |
||
36 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
3,800 |
||
37 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ |
11,000 |
||
38 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ |
8,800 |
||
39 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 |
11,000 |
||
40 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M |
7,400 |
||
41 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M |
8,800 |
||
42 |
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ | NGUYỄN VĂN QUỲ | KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ |
6,600 |
43 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8,200 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7,300 |
||
44 |
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐÀO TRÍ | HUỲNH TẤN PHÁT |
7,400 |
HUỲNH TẤN PHÁT | TÂN PHÚ |
8,800 |
||
45 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6,100 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5,200 |
||
46 |
ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
7,400 |
|
47 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
6,600 |
|
48 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7,400 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6,600 |
||
49 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6,200 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5,900 |
||
50 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3,500 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2,600 |
||
51 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
11,000 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8,800 |
||
52 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG |
8,400 |
|
53 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
8,400 |
|
54 |
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
7,400 |
|||
_ĐƯỜNG NHÁNH |
6,600 |
|||
55 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) |
– |
||
ĐƯỜNG SỐ 1 |
8,400 |
|||
NGUYỄN THỊ THẬP NỐI DÀI |
9,900 |
|||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M |
6,200 |
|||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M |
5,500 |
|||
56 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) |
– |
||
_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
4,400 |
||
_ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3,700 |
||
57 |
GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
5,600 |
|
58 |
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
7,600 |
|
59 |
HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU TÂN THUẬN | NGUYỄN THỊ THẬP |
11,100 |
NGUYỄN THỊ THẬP | CẦU PHÚ XUÂN |
10,200 |
||
60 |
LÂM VĂN BỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
8,800 |
|
61 |
LÊ VĂN LƯƠNG | TRẦN XUÂN SOẠN | CẦU RẠCH BÀNG |
11,900 |
CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA |
10,100 |
||
62 |
LƯU TRỌNG LƯ | HUỲNH TẤN PHÁT | KHO 18 |
7,800 |
63 |
LÝ PHỤC MAN | TRỌN ĐƯỜNG |
9,900 |
|
64 |
MAI VĂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
10,700 |
|
65 |
NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ | BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA |
12,600 |
66 |
NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
16,300 |
|
67 |
NGUYỄN VĂN LINH | HUỲNH TẤN PHÁT | RẠCH THẦY TIÊU |
15,400 |
RẠCH THẦY TIÊU | LÊ VĂN LƯƠNG |
23,500 |
||
LÊ VĂN LƯƠNG | RẠCH ÔNG LỚN |
13,000 |
||
68 |
NGUYỄN VĂN QUỲ | TRỌN ĐƯỜNG |
9,700 |
|
69 |
PHẠM HỮU LẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
4,800 |
|
70 |
PHAN HUY THỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
8,800 |
|
71 |
TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
8,000 |
|
72 |
TÂN THUẬN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
8,800 |
|
73 |
TRẦN TRỌNG CUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10,200 |
|
74 |
TRẦN VĂN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6,400 |
|
75 |
TRẦN XUÂN SOẠN | TRỌN ĐƯỜNG |
12,300 |
|
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THANH PHỐ |
– |
|||
76 |
BERTRAND RUSSELL (CR.2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,900 |
|
77 |
BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
17,200 |
|
78 |
CAO TRIỀU PHÁT (R.2102) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,200 |
|
79 |
ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,700 |
|
80 |
ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103) | TRỌN ĐƯỜNG |
15,300 |
|
81 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
15,000 |
|
82 |
ĐƯỜNG 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
14,200 |
|
83 |
ĐƯỜNG 15 | TRỌN ĐƯỜNG |
11,000 |
|
84 |
ĐƯỜNG 16 | TRỌN ĐƯỜNG |
14,200 |
|
85 |
ĐƯỜNG 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
14,200 |
|
86 |
ĐƯỜNG 18 | TRỌN ĐƯỜNG |
11,800 |
|
87 |
ĐƯỜNG 19 | TRỌN ĐƯỜNG |
13,300 |
|
88 |
ĐƯỜNG 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
14,300 |
|
89 |
ĐƯỜNG 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
15,300 |
|
90 |
ĐƯỜNG 21 | TRỌN ĐƯỜNG |
11,600 |
|
91 |
ĐƯỜNG 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
14,100 |
|
92 |
ĐƯỜNG 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
15,800 |
|
93 |
ĐƯỜNG 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
16,600 |
|
94 |
ĐƯỜNG B | HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ |
12,900 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 |
10,200 |
||
95 |
ĐƯỜNG C | HOÀNG VĂN THÁI | RẠCH CẢ CẤM |
16,100 |
RẠCH CẢ CẤM | ĐƯỜNG 23 |
12,500 |
||
96 |
ĐƯỜNG D | HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ |
12,500 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 |
10,400 |
||
97 |
ĐƯỜNG G | TRỌN ĐƯỜNG |
15,800 |
|
98 |
ĐƯỜNG N | TRẦN VĂN TRÀ | TÔN DẬT TIÊN |
13,300 |
NGUYỄN VĂN LINH | NGUYỄN ĐỔNG CHI |
17,600 |
||
99 |
ĐƯỜNG O | TRỌN ĐƯỜNG |
13,900 |
|
100 |
ĐƯỜNG P | NGUYỄN VĂN LINH | HÀ HUY TẬP |
15,700 |
ĐƯỜNG 10 | TRẦN VĂN TRÀ |
17,000 |
||
101 |
ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG |
16,900 |
|
102 |
HÀ HUY TẬP (H.2102) | TRỌN ĐƯỜNG |
11,700 |
|
103 |
HOÀNG VĂN THÁI (CR.2101+C.2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
16,300 |
|
104 |
HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
14,300 |
|
105 |
LÊ VĂN THÊM (R.2103) | TRỌN ĐƯỜNG |
16,300 |
|
106 |
LUTHER KING (CR.2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,800 |
|
107 |
LÝ LONG TƯỜNG (H.2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,200 |
|
108 |
MORISON (CR.2103+C.2103) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,600 |
|
109 |
NGUYỄN BÍNH (H.2109) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,600 |
|
110 |
NGUYỄN CAO (R.2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,400 |
|
111 |
NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
18,800 |
|
112 |
NGUYỄN ĐỖNG CHI | RẠCH KÍCH | PHAN VĂN NGHỊ |
18,400 |
PHAN VĂN NGHỊ | ĐƯỜNG N (BẮC) |
19,000 |
||
ĐƯỜNG N (BẮC) | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
17,700 |
||
113 |
NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,200 |
|
114 |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
20,700 |
|
115 |
NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
20,100 |
|
116 |
PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
21,900 |
|
117 |
PHẠM THIỀU (CR.2104+C.2104) | TRỌN ĐƯỜNG |
13,800 |
|
118 |
PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108) | TRỌN ĐƯỜNG |
17,100 |
|
119 |
PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,800 |
|
120 |
PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107) | TRỌN ĐƯỜNG |
19,800 |
|
121 |
PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
20,200 |
|
122 |
PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
15,800 |
|
123 |
PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
15,800 |
|
124 |
RAYMONDIENNE (C.2104) | TRỌN ĐƯỜNG |
22,000 |
|
125 |
TÂN PHÚ (C.2109) | NGUYỄN VĂN LINH | CẦU CẢ CẤM 1 |
24,200 |
CẦU CẢ CẤM 1 | ĐƯỜNG 23 |
21,400 |
||
126 |
TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG |
17,800 |
|
127 |
TÔN DẬT TIÊN (CR.2105) | NGUYỄN VĂN LINH | TRẦN VĂN TRÀ |
22,000 |
128 |
TRẦN VĂN TRÀ (C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE) | TÂN PHÚ | PHAN VĂN CHƯƠNG |
17,800 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT | TÔN DẬT TIÊN |
16,900 |
||
129 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
10,200 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ |